|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到6个相关供应商
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83081000 | 交易描述:SXXK-EYPPSTD#&Khoen bằng kim loại cơ bản EYPPSTD, kích thước 10.2mm, dùng trong may mặc, nhà sx: SHIMADA SHOJI (H.K.) LIMITED, hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-07-17 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:96062100 | 交易描述: SX.XKSUB-003#&Khuy bằng nhựa SUB-003, không bọc vật liệu dệt, kích thước 13mm, nhà sản xuất: Shimada Shoji (H.K.) limited, hàng mới 100%.
数据已更新到:2022-12-13 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:82073000 | 交易描述:Cối đóng nút 4 thành phần, mã: 15XJHKDE15RB. NSX: Shimada Shoji (H.K) Limited
数据已更新到:2020-09-30 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:96062100 | 交易描述: SXXKSUB-003#&Khuy bằng nhựa SUB-003, không bọc vật liệu dệt, kích thước 13mm, nhà sản xuất: Shimada Shoji (H.K.) limited, hàng mới 100%.
数据已更新到:2022-06-08 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:96062100 | 交易描述: SXXKSUB-003#& plastic button sub-003, no textile material, 13mm size, manufacturer: Shimada Shoji (H.K.) Limited, 100%new goods.
数据已更新到:2022-08-22 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:96062100 | 交易描述:SXXKSUB-003#&Khuy bằng nhựa SUB-003, không bọc vật liệu dệt, kích thước 13mm, nhà sản xuất: Shimada Shoji (H.K.) limited, hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
6 条数据